Có 2 kết quả:
岗位 gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ • 崗位 gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a post
(2) a job
(2) a job
gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ [gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a post
(2) a job
(2) a job
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gǎng wèi ㄍㄤˇ ㄨㄟˋ [gāng wèi ㄍㄤ ㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh